1 | TK.000482 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
2 | TK.000760 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.000761 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.000762 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.001654 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.001655 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.001656 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2002 |
8 | TK.001657 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2002 |
9 | TK.001658 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.001659 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.001660 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.001661 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.001662 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.001663 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.001664 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2002 |
16 | TK.001665 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2002 |
17 | TK.001666 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.001667 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
19 | TK.001668 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.001669 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.001670 | | Nobel hòa bình/ Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2011 |
22 | TK.001671 | | Nobel văn học/ Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2011 |
23 | TK.001672 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp một con người Viết hoa hoàn hảo/ Nguyễn Thái Anh: tuyển chọn | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2012 |
24 | TK.001673 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.001674 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.001675 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.001676 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1 | Giáo dục | 1998 |
28 | TK.001677 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1 | Giáo dục | 1998 |
29 | TK.001678 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1 | Giáo dục | 1998 |
30 | TK.001701 | Mario Puzo | Bố già: Mario Puzo | Nxb. Thời đại | 2010 |
31 | TK.001702 | | Tài đoán án của Bao Công: Hay "Cái tài suy luận của Bao Công"/ Biên khảo và chú thích: Tiểu thuyết Diện; Lời bàn: Bao Tử; Nguyễn Văn Thủy dịch | Nxb.Thanh niên | 2005 |
32 | TK.001703 | Vương Thao | Hậu liêu trai chí dị/ Vương Thao | Nxb. Thanh Hoá | 2004 |
33 | TK.001716 | | Truyện ngắn châu Mỹ: Dành cho bạn đọc trẻ em/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Vĩnh dịch. T5 | Nxb.Văn học | 2000 |
34 | TK.001723 | AleXanDre (DuMas) | Những quận chúa nổi loạn/ DuMas LaXanDre. T.1;T.2 | Nxb.Đà Nẵng | 2001 |
35 | TK.001726 | Fowles, John | Người đàn bà của viên đại úy Pháp/ John Fowles; Lê Nguyệt Áng dịch. T.2 | Văn học | 2002 |
36 | TK.001728 | Lương Vũ Sinh | Đại đường du hiệp ký/ Lương Vũ Sinh; Cao Tự Thanh dịch. T.1 | nxb Trẻ | 2003 |
37 | TK.001729 | Lương Vũ Sinh | Đại đường du hiệp ký/ Lương Vũ Sinh; Cao Tự Thanh dịch. T.2 | nxb Trẻ | 2003 |
38 | TK.001731 | BANZừC(ữNữRửĐứ) | Miếng da lừa/ ữnôrêđơ BanZăc | Văn học | 2002 |
39 | TK.001733 | | Hoạn quan Trung Hoa: bí sử về thái giám các triều vua:T.5/ Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú ,Lê Bầu dịch | Hội nhà văn | 2002 |
40 | TK.001734 | Trakovski, A | Bức chân dung dở dang: Tiểu thuyết/ A Trakovski ; Dịch giả: Hà Ngọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
41 | TK.001735 | Thackơrê, W.M. | Hội chợ phù hoa: Tiểu thuyết/ W.M. Thackơrê ; Trần Kiêm dịch. T.2 | Văn học | 1988 |
42 | TK.001738 | Kundera (Milan) | Sự bất tử. Chậm rãi. Bản nguyên/ Milan Kundera | Văn học | 1999 |
43 | TK.001739 | | Anton sekhov tuyển tập tác phẩm: truyện ngắn/ Vương Trí Nhàn giới thiệu và tuyển chọn; nhiều người dịch. T.1 | Văn học | 1999 |
44 | TK.001741 | | Anton sekhov tuyển tập tác phẩm: kịch/ dịch: Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường. T.3 | Văn học | 1999 |
45 | TK.001748 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp/ Kim Dung ; Vũ Đức Sao Biển... dịch. T.5 | Văn học | 2003 |
46 | TK.001749 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp/ Kim Dung ; Vũ Đức Sao Biển... dịch. T.6 | Văn học | 2001 |
47 | TK.001753 | | Nghìn lẻ một đêm: Truyện dân gian Arab/ Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2014 |
48 | TK.001757 | Pétis De La Croix, Francois | Nghìn lẻ một ngày: Truyện cổ Ba Tư/ Francois Pétis De La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệu | Văn học | 2017 |
49 | TK.001759 | Hêghen | Mỹ học/ Hêghen; Phan Ngọc giới thiệu và dịch. T.2 | Văn học | 1999 |
50 | TK.001761 | | Truyện cổ Andecxen/ Trần Minh Tâm dịch , hiệu đính Lưu Dung | Văn Học | 2005 |
51 | TK.001762 | Gođơn, Giêrơn | Hãy để ngày ấy lụi tàn/ Giêrơn Gođơn ; người dịch: Hoàng Tuý, Đắc Lê | Văn học | 2010 |
52 | TK.001763 | | Truyện ngắn châu Mỹ | Văn học | 2000 |
53 | TK.001766 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Dịch: Bảo Hưng, Trung Dũng ; Minh hoạ: Ross Vera | Văn học | 2015 |
54 | TK.001769 | Hà Minh Đức | Thời gian và nhân chứng: Hồi ký của các nhà báo/ Hà Minh Đức chủ biên | Chính trị quốc gia | 2001 |
55 | TK.001770 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
56 | TK.001772 | Đường Thao | Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc/ B.s: Đường Thao, Nguyễn Gia Viêm (ch.b) ; Người dịch: Lê Huy Tiêu... T.2 | Giáo dục | 2002 |
57 | TK.001773 | Vũ Dương Ninh | Lịch sử thế giới cận đại/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.001775 | | Triều Nguyễn và lịch sử của chúng ta | Hồng Đức | 2017 |
59 | TK.001778 | | Câu chuyện đại dương | Thanh niên | 1999 |
60 | TK.001779 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ Bùi Mạnh Nhị(chủ biên) | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.001780 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ Bùi Mạnh Nhị(chủ biên) | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.001785 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.001786 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Giáo dục | 2003 |
64 | TK.001787 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Giáo dục | 2003 |
65 | TK.001788 | | Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biên | Giáo dục | 2002 |
66 | TK.001789 | | Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biên | Giáo dục | 2002 |
67 | TK.001790 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Nhiều tác giả; Trịng Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh Tuyển tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2002 |
68 | TK.001791 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Nhiều tác giả; Trịng Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh Tuyển tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2002 |
69 | TK.001792 | Nguyễn, Hữu Sơn | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo Dục | 2002 |
70 | TK.001793 | Nguyễn, Hữu Sơn | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo Dục | 2002 |
71 | TK.001794 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
72 | TK.001795 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
73 | TK.001798 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
74 | TK.001799 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
75 | TK.001800 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
76 | TK.001801 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
77 | TK.001806 | | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Phong Lê giới thiệu ; Vân Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.001807 | | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Phong Lê giới thiệu ; Vân Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.001808 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện | Giáo dục | 2001 |
80 | TK.001809 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện | Giáo dục | 2001 |
81 | TK.001812 | Chương, Thâu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu, tuyển chọn) | Giáo dục | 2001 |
82 | TK.001813 | Chương, Thâu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu, tuyển chọn) | Giáo dục | 2001 |
83 | TK.001814 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Uêđêgơ Xinvexte, Chu Nga... ; Giới thiệu và tuyển chọn: Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành | Giáo dục | 2002 |
84 | TK.001815 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Uêđêgơ Xinvexte, Chu Nga... ; Giới thiệu và tuyển chọn: Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành | Giáo dục | 2002 |
85 | TK.001818 | | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
86 | TK.001819 | | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
87 | TK.001820 | | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
88 | TK.001821 | | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
89 | TK.001822 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.001823 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
91 | TK.001824 | Phan, Cự Đệ | Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.001825 | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Trọng Hoàn (sưu tầm, tuyển chọn) | Giáo Dục | 2007 |
93 | TK.001826 | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Trọng Hoàn (sưu tầm, tuyển chọn) | Giáo Dục | 2007 |
94 | TK.001827 | Hà, Công Tài | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm Phương | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.001828 | Hà, Công Tài | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm Phương | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.001829 | | Tố Hữu người cộng sản kiên trung, nhà văn hóa tài năng | Chính trị quốc gia | 2004 |
97 | TK.001832 | Phan Cự Đệ | Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 2001 |
98 | TK.001833 | Phan Cự Đệ | Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 2001 |
99 | TK.001834 | | Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2001 |
100 | TK.001835 | | Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2001 |
101 | TK.001836 | | Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2001 |
102 | TK.001837 | | Hợp tuyển nghiên cứu giảng dạy Văn học và ngôn ngữ học | Nxb Đà nẵng | 2002 |
103 | TK.001838 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | Văn học | 2002 |
104 | TK.001839 | Tạ Thị Thuý | Việc nhượng đất khẩn hoang ở Bắc Kỳ từ 1919 đến 1945/ Tạ Thị Thuý | Nxb.Thế giới | 2001 |
105 | TK.001840 | Hà, Công Tài | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm Phương | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.001841 | Hà, Công Tài | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm Phương | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.001842 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải ký sự và kịch/ Nguyễn Khải | Hội Nhà Văn | 2003 |
108 | TK.001844 | Vũ Đình Hoè | Thuở lập thân/ Vũ Đình Hoè | Nxb. Trẻ | 2012 |
109 | TK.001846 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao. T.1 | Thanh niên | 2016 |
110 | TK.001847 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao. T.2 | Văn học | 2008 |
111 | TK.001848 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Giông tố và Vỡ đê | Văn học | 2010 |
112 | TK.001849 | Hà Thắng | Văn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Ch.b: Hà Thắng, Nguyễn Hoa Bằng, Nguyễn Lâm Điền | Giáo dục | 2002 |
113 | TK.001850 | Hà Thắng | Văn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Ch.b: Hà Thắng, Nguyễn Hoa Bằng, Nguyễn Lâm Điền | Giáo dục | 2002 |
114 | TK.001851 | Chu Xuân Diên | Văn hoá dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại/ Chu Xuân Diên | Giáo dục | 2001 |
115 | TK.001852 | Chu Xuân Diên | Văn hoá dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại/ Chu Xuân Diên | Giáo dục | 2001 |
116 | TK.001853 | Nguyễn, Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
117 | TK.001854 | Nguyễn, Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
118 | TK.001855 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
119 | TK.001856 | Phan Quang | Về diện mạo báo chí Việt Nam: Tiểu luận và chân dung/ Phan Quang | Chính trị Quốc gia | 2001 |
120 | TK.001859 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân | Văn học | 2010 |
121 | TK.001860 | Anh Lê | Văn học với nhà trường: Từ vốn cổ đến những trang văn/ Anh Lê | Văn hoá dân tộc | 2008 |
122 | TK.001861 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | Văn học | 2002 |
123 | TK.001862 | Mã Giang Lân | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2001 |
124 | TK.001863 | Mã Giang Lân | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2001 |
125 | TK.001864 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
126 | TK.001865 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
127 | TK.001867 | Nguyễn Hải Hà | Văn học Nga sự thật và cái đẹp/ Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2002 |
128 | TK.001868 | Nguyễn Hải Hà | Văn học Nga sự thật và cái đẹp/ Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2002 |
129 | TK.001869 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 2004 |
130 | TK.001870 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 2004 |
131 | TK.001871 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 2004 |
132 | TK.001872 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
133 | TK.001873 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
134 | TK.001874 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
135 | TK.001875 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
136 | TK.001876 | Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2001 |
137 | TK.001877 | Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2001 |
138 | TK.001878 | Nguyễn Khắc Thuần | Các đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2002 |
139 | TK.001879 | Nguyễn Khắc Thuần | Các đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2002 |
140 | TK.001880 | Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử/ Nguyễn Ngọc San | Đại học Sư phạm | 2003 |
141 | TK.001881 | Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn - Tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy Thứ | Giáo Dục | 1998 |
142 | TK.001882 | Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn - Tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy Thứ | Giáo Dục | 1998 |
143 | TK.001883 | Phạm Đan Quế | Về những thủ pháp nghệ thuật trong văn chương Truyện Kiều/ Phạm Đan Quế | Giáo dục | 2002 |
144 | TK.001884 | Phạm Đan Quế | Về những thủ pháp nghệ thuật trong văn chương Truyện Kiều/ Phạm Đan Quế | Giáo dục | 2002 |
145 | TK.001885 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2002 |
146 | TK.001886 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2002 |
147 | TK.001887 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2002 |
148 | TK.001888 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
149 | TK.001889 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
150 | TK.001891 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
151 | TK.001892 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
152 | TK.001895 | | Vũ Trọng Phụng: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng... | Văn học | 2011 |
153 | TK.001896 | | Tố Hữu: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng... | Văn học | 2011 |
154 | TK.001897 | | Nguyễn Tuân: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng... | Văn học | 2011 |
155 | TK.001899 | | Huy Cận: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng... | Văn học | 2011 |
156 | TK.001900 | Nguyễn Thành Thi | Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2002 |
157 | TK.001901 | Nguyễn Thành Thi | Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2002 |
158 | TK.001902 | Nguyễn Thành Thi | Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2002 |
159 | TK.001903 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
160 | TK.001904 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
161 | TK.001905 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
162 | TK.001906 | Phong Lê | Hoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
163 | TK.001907 | Phong Lê | Hoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
164 | TK.001908 | Phong Lê | Hoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
165 | TK.001912 | Nam Cao | Nam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
166 | TK.001913 | Nam Cao | Nam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
167 | TK.001914 | Nam Cao | Nam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
168 | TK.001915 | | Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
169 | TK.001916 | | Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
170 | TK.001917 | | Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
171 | TK.001918 | Triệu Truyền Đống | Phương pháp biện luận: Thuật hùng biện/ Triệu Truyền Đống ; Nguyễn Quốc Siêu dịch | Giáo dục | 2002 |