1 | T+.005324 | | Cô giáo lớp em: Truyện tranh/ Viết, vẽ: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2017 |
2 | TN.000001 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Vật lý 1=01/ Biên dịch lời: Phạm Văn Bình ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
3 | TN.000002 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Vật lý 1=01/ Biên dịch lời: Phạm Văn Bình ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
4 | TN.000003 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Vật lý 1=01/ Biên dịch lời: Phạm Văn Bình ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
5 | TN.000004 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Vật lý 1=01/ Biên dịch lời: Phạm Văn Bình ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
6 | TN.000005 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 2=02/ Biên dịch lời: Lê Thu Hằng ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
7 | TN.000009 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 1=01/ Biên dịch lời: Lê Thu Hằng ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
8 | TN.000010 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 1=01/ Biên dịch lời: Lê Thu Hằng ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
9 | TN.000011 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 2=02/ Biên dịch lời: Lê Thanh Hương ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
10 | TN.000012 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 2=02/ Biên dịch lời: Lê Thanh Hương ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
11 | TN.000013 | | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 2=02/ Biên dịch lời: Lê Thanh Hương ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng | Phụ nữ | 2000 |
12 | TN.005245 | | Củ cải trắng/ Nguyễn Hoàng | Nxb Trẻ | 2015 |
13 | TN.005246 | | Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng | Nxb. Trẻ | 2016 |
14 | TN.005247 | | Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng | Nxb. Trẻ | 2016 |
15 | TN.005248 | | Con muốn phụ giúp/ Jilly Jacob ; Trang Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
16 | TN.005249 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Nguyễn Hoàng | Trẻ | 2023 |
17 | TN.005255 | | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
18 | TN.005256 | | Ông lão đánh cá và lão hung thần: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
19 | TN.005257 | | Ông lão đánh cá và lão hung thần: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
20 | TN.005258 | | Con gái của biển cả: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
21 | TN.005259 | | Câu chuyện của ốc sên | Thời đại | 2014 |
22 | TN.005262 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Văn học, | 2014 |
23 | TN.005263 | | Angry birds - Cây sáo phép thuật/ Rovio ; Thuỳ An dịch | Mỹ thuật | 2015 |
24 | TN.005264 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
25 | TN.005265 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
26 | TN.005266 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ - Mình đã biết yêu thương: Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
27 | TN.005267 | | Vì sao tớ yêu bà: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bà : Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2020 |
28 | TN.005268 | | Lũa cáo và bầy cừu | NXB. Tổng hợp | 2012 |
29 | TN.005269 | | Căn phòng kẹo ngọt | Thời đại | 2014 |
30 | TN.005271 | | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ: Truyện tranh/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2014 |
31 | TN.005272 | | Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ: Ngựa vằn con lười biếng/ Ngọc Linh dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
32 | TN.005278 | | Tiết kiệm không phải là ki bo: = Thrifty is not stingy : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Thanh Lê | Văn học | 2019 |
33 | TN.005284 | | Bé ngoan tập thói quen tốt - Thói quen trong ăn uống/ Giáo dục Nhi Đồng biên soạn; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
34 | TN.005286 | | Chuột Hin trồng răng/ Lời: Thanh Tâm ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2013 |
35 | TN.005287 | | Chuột Hin gọi mặt trời/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2014 |
36 | TN.005288 | | Chuột Hin để dành kem: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2013 |
37 | TN.005289 | | Chuột Hin giúp bạn: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
38 | TN.005290 | | Đại dương và cư dân của đại dương/ Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2000 |
39 | TN.005291 | | Đụn cát biết hát: Truyện thiếu nhi/ Người dịch: Nguyễn Mạnh Yến | Nxb. Trẻ | 2001 |
40 | TN.005292 | | Thỏ con đổi đuôi/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2013 |
41 | TN.005293 | | Chiếc giường lắc lư/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2013 |
42 | TN.005294 | | Lợn con học lễ phép/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2013 |
43 | TN.005295 | | Mình không cần mẹ ru ngủ/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2013 |
44 | TN.005298 | | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ: Khỉ con xấu tính/ Ngọc Linh dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
45 | TN.005299 | | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ: Mẹ bị ốm rồi/ Ngọc Linh dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
46 | TN.005300 | | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. Sao bình hoa lại vỡ ra | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2013 |
47 | TN.005302 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2011 |
48 | TN.005303 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2011 |
49 | TN.005304 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2011 |
50 | TN.005305 | | Bé tập suy nghĩ - Vật dụng hàng ngày: = Everyday things/ First News b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
51 | TN.005306 | | Bé tập suy nghĩ - Vật dụng hàng ngày: = Everyday things/ First News b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
52 | TN.005307 | Thúy Hà | Bé học tiếng anh và phát triển IQ - Bé Nhanh Trí/ Thúy Hà. T.3 | Trẻ | 2016 |
53 | TN.005308 | | Bé tập suy nghĩ: Động vật/ Animals | Nxb. Trẻ | 2011 |
54 | TN.005309 | | Bé tập suy nghĩ: Động vật/ Animals | Nxb. Trẻ | 2011 |
55 | TN.005310 | Thúy Hà | Bé học tiếng anh và phát triển IQ - Bé Nhanh Trí/ Thúy Hà. T.1 | Trẻ | 2016 |
56 | TN.005311 | Thúy Hà | Bé học tiếng anh và phát triển IQ - Bé Nhanh Trí/ Thúy Hà. T.3 | Trẻ | 2016 |
57 | TN.005312 | Thúy Hà | Bé học tiếng anh và phát triển IQ - Bé Nhanh Trí/ Thúy Hà. T.2 | Trẻ | 2016 |
58 | TN.005313 | Thúy Hà | Bé học tiếng anh và phát triển IQ - Bé Nhanh Trí/ Thúy Hà. T.1 | Trẻ | 2016 |
59 | TN.005318 | | Susu cưỡi ngựa: Truyện tranh thiếu nhi/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
60 | TN.005319 | | Sinh nhật là gì?: Truyện tranh/ Felicia Law ; Minh hoạ: Nicola Evans ; Như Trình dịch | Nxb. Trẻ | 2010 |
61 | TN.005320 | | Sinh nhật là gì?: Truyện tranh/ Felicia Law ; Minh hoạ: Nicola Evans ; Như Trình dịch | Nxb. Trẻ | 2010 |
62 | TN.005321 | | Cô tiếp viên hàng không: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2010 |
63 | TN.005322 | | Cô giáo lớp em: Truyện tranh/ Viết, vẽ: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2017 |
64 | TN.005323 | | Con muốn lễ phép và lịch sự/ Jilly Jacob ; Trang Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
65 | TN.005326 | | Rùa con đi du lịch: Truyện tranh/ B.s.: Ngọc Phượng, Như Trình | Nxb. Trẻ | 2011 |
66 | TN.005328 | | Bác Gấu đen và hai chú Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2000 |
67 | TN.005329 | | Sói xám và bảy chú cừu con: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học | 2017 |
68 | TN.005330 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | NXB Trẻ | 2018 |
69 | TN.005331 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2000 |
70 | TN.005332 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
71 | TN.005333 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
72 | TN.005334 | | Con chó đá: Truyện tranh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.005335 | | Cây táo thần/ Nguyễn Hoàng | Nxb Trẻ | 1999 |
74 | TN.005336 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2000 |
75 | TN.005337 | Minh Anh | Cáo xanh cáo đỏ/ Minh Anh | Trẻ | 2009 |
76 | TN.005338 | | Hoan hô bạn hổ: Truyện tranh/ Lời: Yenli ; Tranh: Nhóm HS. Sing | Nxb. Trẻ | 2010 |
77 | TN.005340 | | Sự tích hoa hồng/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2012 |
78 | TN.005341 | | Sự tích hoa hồng/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2012 |
79 | TN.005342 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
80 | TN.005343 | | Chàng rùa/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Quốc Việt, Đức Hạnh: vẽ | Nxb Trẻ | 2017 |
81 | TN.005345 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
82 | TN.005346 | | Gà mái đẻ trứng/ Ngọc Dung | Trẻ | 2012 |
83 | TN.005347 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2022 |
84 | TN.005348 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
85 | TN.005349 | | Câu chuyện trong rừng/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Nhật Tân, Quang Lân: vẽ | Nxb Trẻ | 2014 |
86 | TN.005350 | | Vì sao mèo con buồn?: Truyện tranh/ Lời: Phùng Thị Tường ; Tranh: Nguyễn Khánh Hưng, Nguyễn Thị Bích Lam | Nxb. Trẻ | 2012 |
87 | TN.005351 | | Chuyện của Xu Bông: Heo con đi học/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2014 |
88 | TN.005352 | | Sẽ ngủ ngon/ Trình bày: Hoa Niên design ; Biên tập: Hoàng Anh | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
89 | TN.005353 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2018 |
90 | TN.005355 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2022 |
91 | TN.005356 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2014 |
92 | TN.005357 | | Bác Gấu đen và hai chú Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2000 |