DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO

1TK.000001Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4: Tiếng việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử và Địa lí. T.2Giáo dục2007
2TK.00000441 bài kiểm tra toán 5: Có sửa chữa và bổ sung/ Phạm Đình ThựcĐại học Quốc gia Hà Nội2012
3TK.000005Bộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình ThựcTổng Hợp2011
4TK.000006Hỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê A, Hoàng Hoà Bình..Giáo dục2004
5TK.000007Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5/ Trần Thị Kim CươngĐại học Sư phạm2006
6TK.000008500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2006
7TK.000009Tập làm văn 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh ThườngGiáo dục2004
8TK.000010Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh NinhGiáo dục2004
9TK.000011Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngĐà Nẵng2007
10TK.000012Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Tạ Thập, Tô Thị Yến, Lê Thị Kim Phượng, Trần Thị Thanh NhàĐại học Quốc gia Hà Nội2006
11TK.000013Lê, Anh Xuân54 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 5/ Lê Anh XuânĐại học Quốc gia2007
12TK.000017Tiếng Việt nâng cao 2: Có chỉnh lí và bổ sung/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô lê Hương GiangGiáo dục2006
13TK.000018Kể chuyện theo tranh lớp 4/ Lê Hữu Tỉnh b.s. T.2Mĩ Thuật2007
14TK.000019Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Trần Mạnh Hưởng. T.1Mĩ Thuật1999
15TK.000020Học giỏi toán 3: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2005
16TK.000021Lê Phương NgaDạy con học tiếng Việt 3 ở nhà/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Hoàng Văn ThungGiáo dục2004
17TK.000022Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/2/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung. T.2Giáo dục2006
18TK.000023Em tự luyện tập Toán 3: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ B.s.: Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2005
19TK.000024Luyện giải toán 3/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu..Giáo dục2005
20TK.000025Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
21TK.000026Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2006
22TK.000027Phạm Đình ThựcÔn tập và kiểm tra toán 5/ Phạm Đình ThựcNXB tổng hợp Tp Hồ Chí Minh2006
23TK.000028Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và những bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2006
24TK.000029Tuyển tập 150 bài văn hay 4: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh..Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
25TK.000030Toán nâng cao và phát triển lớp 1, 2, 3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thuý HồngNxb. Trẻ2006
26TK.000031Truyện đọc lớp 2/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
27TK.000032Truyện đọc lớp 2/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
28TK.000033Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu HuyềnGiáo dục2005
29TK.000034Đánh giá kết quả học toán 2/ Nguyễn Mạnh Thức b.s.Giáo dục2004
30TK.000035Ôn luyện và kiểm tra toán 1/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Nxb. Đồng Nai2006
31TK.000036Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
32TK.000037Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
33TK.000038Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
34TK.000039Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
35TK.000040Trần Mạnh HưởngTruyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
36TK.000041Bài tập trắc nghiệm toán 5: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê. T.1Đại học Sư phạm2006
37TK.00004254 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim CươngGiáo dục2007
38TK.00004354 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim CươngGiáo dục2007
39TK.000044Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành toán 4/ Trần Thị Thanh NhànĐại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh2007
40TK.000045Trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Xuân Anh, Kiều Anh, Vân Anh. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
41TK.000045035 đề ôn luyện Toán cuối cấp tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân ThuỵGiáo dục2018
42TK.000046Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Lê Xuân Anh, Trần Thị Kim Chi. T.2NXB Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh2007
43TK.000047Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2008
44TK.000048Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2006
45TK.000049Trần, Mạnh HưởngTruyện đọc 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh: tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2007
46TK.000050Trần, Mạnh HưởngTruyện đọc 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh: tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2007
47TK.000051Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1Giáo dục2006
48TK.000053Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út..Đại học Sư phạm2008
49TK.000054Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út..Đại học Sư phạm2008
50TK.000055Em học giỏi toán tiểu học lớp 2/ Huỳnh Bảo Châu ch.b, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến...Nxb. Đà Nẵng2006
51TK.000056Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
52TK.000057Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. T.2nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
53TK.00005854 bài toán vui lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim CươngGiáo dục2005
54TK.000059Toán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2004
55TK.000060Vở luyện tập làm văn lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Minh Cường b.s.. T.2Nxb. Đồng Nai2005
56TK.000061Bài tập tự luận & trắc nghiệm Văn - tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị PhươngNxb. Đồng Nai2006
57TK.000062Nguyễn Đức TấnPhát triển trí thông minh toán lớp 5/ Nguyễn Đức TấnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
58TK.000063Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2007
59TK.000064Nguyễn TríRèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4/ B.s: Nguyễn Trí (ch.b), Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc BìnhNxb. Tổng hợp Đồng Nai2005
60TK.000065Nguyễn Đức Tấn135 bài toán có lời giải thông minh 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim CươngNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
61TK.000066100 bài tập luyện cách dùng dấu câu tiếng Việt: Dành cho học sinh Tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị BanGiáo dục2004
62TK.000067Truyện đọc lớp 2/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2006
63TK.000068Nguyễn Trọng HoànRèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trọng HoànNxb. Hà Nội2002
64TK.000069Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh HưởngGiáo dục2007
65TK.000070Thực hành Tập làm văn 2: Hướng dẫn học phân môn Tập làm văn Tiếng Việt lớp 2, chương trình Tiểu học mới/ B.s: Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Phan Phương DungGiáo dục2003
66TK.000071Tư liệu dạy học lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Hoàng Hải HàGiáo dục2007
67TK.000072Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5. T.2Giáo dục2007
68TK.000073Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2Giáo dục2006
69TK.000075Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Hoàng Cao Cương. T.2NXB Đại học sư phạm2007
70TK.000076Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2007
71TK.000077Đến với văn tiêu biểu lớp 4: Dùng cho học sinh trung bình, khá và giỏi/ Phạm Ngọc ThắmNxb. Đồng Nai2008
72TK.000078150 bài tập rèn luyện tiếng Việt - làm văn lớp 3/ Nguyễn Quang Ninh, Lê Minh NguyệtĐại học Sư phạm2008
73TK.000079Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 4: Những vấn đề bổ sung và những bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2005
74TK.000080Luyện giải toán 4/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương..Giáo dục2007
75TK.000081Luyện giải toán 4/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương..Giáo dục2007
76TK.000083Toán chọn lọc dành cho học sinh khá, giỏi lớp 4 - 5/ Lê Văn Thuận b.s.. T.3Nxb. Đồng Nai2006
77TK.000085Các bài toán về tỉ số và quan hệ tỉ lệ ở lớp 4 - 5/ Nguyễn ÁngGiáo dục2008
78TK.000086Các bài toán về tỉ số và quan hệ tỉ lệ ở lớp 4 - 5/ Nguyễn ÁngGiáo dục2008
79TK.000087Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4, 5/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2006
80TK.000088500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 3/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2008
81TK.000089500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 3/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2008
82TK.000090Bài tập theo chủ đề toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2007
83TK.000091Bài tập theo chủ đề toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2007
84TK.000094Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
85TK.000095Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2008
86TK.000096Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2009
87TK.000099Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5. T.1Giáo dục2007
88TK.000100Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4. T.1Giáo dục2007
89TK.000101Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3. T.1Giáo dục2007
90TK.000102Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3. T.1Giáo dục2007
91TK.000103Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2. T.1Giáo dục2007
92TK.000104Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1. T.2Giáo dục2007
93TK.000106Tuyển chọn bài toán hay từ các cuộc thi toán quốc tế dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Văn Nho. T.2Giáo dục2008
94TK.000108Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán suy luận và những bài toán vui/ Nguyễn Văn NhoGiáo dục2008
95TK.000109Phó Đức HoàLí thuyết trắc nghiệm khách quan và thiết kế bài tập trắc nghiệm ở tiểu học/ B.s.: Phó Đức Hoà (ch.b.), Chu Thị Hằng, Nguyễn Huyền TrangGiáo dục2008
96TK.000110Bài tập trắc nghiệm toán tiểu học theo chủ đề: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2008
97TK.000111140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh SuýGiáo dục2008
98TK.000112Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.4Giáo dục2008
99TK.000113Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.4Giáo dục2008
100TK.000114Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.4Giáo dục2008
101TK.000115Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.3Giáo dục2009
102TK.000116Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.3Giáo dục2009
103TK.000117Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.3Giáo dục2009
104TK.000118Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.2Giáo dục2009
105TK.000119Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5. T.1Giáo dục2007
106TK.000120Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.2Giáo dục2008
107TK.000121Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.2Giáo dục2009
108TK.000122Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1Giáo dục2009
109TK.000123Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1Giáo dục2009
110TK.000124Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1Giáo dục2009
111TK.000125Kể chuyện theo tranh: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học: Lớp 3. T.1 / Trần Mạnh Hưởng b.s.Mỹ thuật2007
112TK.000126Bùi Minh ToánBài tập luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Bùi Minh Toán, Mai ThanhNxb. Thuận Hoá2005
113TK.000127Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.1Nxb. Đại học Quốc Gia Hồ Chí Minh2007
114TK.000128155 đề văn - tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị BanĐại học Sư phạm2006
115TK.000129Bồi dưỡng văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Đại học Sư phạm2008
116TK.00013040 bộ đề trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Phạm Thành CôngNxb. Trẻ2009
117TK.00013040 bộ đề trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Phạm Thành CôngNxb. Trẻ2009
118TK.000131Bùi Anh TuấnBài tập cơ bản và nâng cao toán 2: Soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạoNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
119TK.000132199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh...Đại học Quốc gia Hà Nội2009
120TK.000133199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh...Đại học Quốc gia Hà Nội2009
121TK.000134Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Lê Anh Xuân, Trần Thị Kim Chi. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
122TK.000136Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 2/ Hoàng Tuấn, Phạm Đình ThựcGiáo dục2006
123TK.000137Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn ÁngGiáo dục2009
124TK.000138Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn ÁngGiáo dục2009
125TK.000140Giúp em giải bài tập toán 1/ Huỳnh Bảo Châu. T.1Nxb. Đồng Nai2009
126TK.000142Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Phân tích số và dãy phép tính/ Nguyễn Văn NhoGiáo dục2009
127TK.000143Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Phân tích số và dãy phép tính/ Nguyễn Văn NhoGiáo dục2009
128TK.000145Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/2/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung. T.2Giáo dục2006
129TK.000146Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/2/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung. T.2Giáo dục2006
130TK.000147Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/2/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung. T.2Giáo dục2006
131TK.000148Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Lê Phương LiênĐại học Sư phạm2008
132TK.000150Bồi dưỡng văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Đại học Sư phạm2008
133TK.000151155 bài làm văn Tiếng Việt 3: Theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học mới/ S.t., b.s.: Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức MinhNxb. Tp. Hồ Chí Minh2005
134TK.000152Vũ, Khắc TuânBồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.1Đại học Sư phạm2020
135TK.000153Vũ, Khắc TuânBồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.1Đại học Sư phạm2020
136TK.000154Tạ ThậpÔn luyện và kiểm tra toán tiểu học 3/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
137TK.000155Tạ ThậpÔn luyện và kiểm tra toán tiểu học 3/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
138TK.000156Rèn luyện kỹ năng giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Lê Thị Kim Phượng... T.2Nxb. Đồng Nai2005
139TK.000157Nguyễn, TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 3: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuNxb. Đà Nẵng2005
140TK.000158Phạm, Đình Thực500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình ThựcNxb. Đại học Sư phạm2006
141TK.000162Trần, Mạnh HưởngBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo Chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2007
142TK.000163Nguyễn, Danh NinhToán nâng cao lớp 1/ Nguyễn Danh NinhGiáo dục2004
143TK.000165Trần, Mạnh HưởngTruyện đọc 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh: tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2007
144TK.000167Phương pháp luyện từ và câu 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương GiangNxb. Đà Nẵng2005
145TK.000168Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4/ Vũ Khắc Tuân. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
146TK.000169Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2008
147TK.000170Trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Xuân Anh, Kiều Anh, Vân Anh. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
148TK.000171Bài tập thực hành và câu hỏi trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị BìnhGiáo dục2007
149TK.000172Nguyễn, Đức Tấn45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tô Thị YếnNxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
150TK.000173Nguyễn, Đức TấnToán nâng cao lớp 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
151TK.000174Nguyễn Thị Tuyết Mai100 bài làm văn hay lớp 4: Dùng cho học sinh trung bình và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Lê Tuyết MaiNxb. Đồng Nai2005
152TK.000175Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
153TK.000176Tiếng Việt 5 không khó: Sách tham khảo cho học sinh, giáo viên, phụ huynh học sinh và sinh viên.../ Lê Phương Nga (ch.b.), Phan Phương Dung, Dương Thu Hương... T.2Nxb. Trẻ2007
154TK.000178Hỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng..Giáo dục2007
155TK.000179100 bài Tập làm văn mẫu lớp 5: Biên soạn theo chương trình mới, đúng chủ điểm, thể loại. Phù hợp với trình độ học sinh. Bổ sung phần dàn bài/ Huỳnh Tấn PhươngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2006
156TK.000180Phạm, Đình Thực41 bài kiểm tra Toán 5/ Phạm Đình ThựcĐại học quốc gia Hà Nội2007
157TK.000181Phạm, Đình Thực41 bài kiểm tra Toán 5/ Phạm Đình ThựcĐại học quốc gia Hà Nội2007
158TK.000182Đỗ, Sỹ HóaBài tập trắc nghiệm toán 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ HoáĐại học Sư phạm2007
159TK.000183Đỗ, Sỹ HóaBài tập trắc nghiệm toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ HoáĐại học Sư phạm2007
160TK.000184Phạm, Đình Thực500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4/ Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2005
161TK.000185Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
162TK.000186Nguyễn, Văn NhoBồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn NhoGiáo dục2007
163TK.000187Đỗ, Sỹ HóaBài tập trắc nghiệm Toán 2/ Đỗ Sỹ HoáĐại học Sư phạm2007
164TK.000188Nguyễn, Đức TấnBài tập thực hành và câu hỏi trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị BìnhGiáo dục2007
165TK.000189Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s.Giáo dục2007
166TK.000190Lê, Thị NguyênBồi dưỡng văn năng khiếu 4: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Thị Nguyên, Trần Đức Niềm, Lê Lương TâmNxb. Đà Nẵng2005
167TK.000191Nguyễn, Ngọc Huân500 bài toán chọn lọc Tiểu học 3/ Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2006
168TK.000192Nguyễn, Ngọc Huân500 bài toán chọn lọc Tiểu học 3/ Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái SơnĐại học Sư phạm2006
169TK.000193Lê, Thị Quỳnh LâmRèn kĩ năng giải Toán 3/ Lê Thị Quỳnh Lâm, Lê Nguyên Phúc. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
170TK.000194Đỗ, Sỹ HóaBài tập trắc nghiệm toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ HoáĐại học Sư phạm2007
171TK.000195Nguyễn, Đức TấnCác bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức TấnĐại học Sư phạm2004
172TK.000196Bồi dưỡng năng lực tự học toán 3/ Ch.b.: Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa ; Nhóm Giáo viên tiểu học Thăng Long b.s.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2008
173TK.000197Nguyễn, Quang Ninh150 bài tập rèn luyện tiếng Việt - làm văn lớp 3/ Nguyễn Quang NinhĐại học Sư phạm2008
174TK.000198Trần, Đức Niềm166 bài làm văn tiếng Việt 37: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị NguyênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
175TK.000199Phương pháp luyện từ và câu 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương GiangNxb. Đà Nẵng2005
176TK.000200Nguyễn, Thị Phương TrinhCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao,Lê Hà Phương.... T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2008
177TK.000201Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2019
178TK.000202Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2019
179TK.000203Phan ThiềuBồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt 3/ B.s.: Việt Phương, Hải HàGiáo dục2008
180TK.000204Nguyễn Mạnh ThứcGiúp em củng cố và nâng cao toán 3/ Nguyễn Mạnh ThứcGiáo dục2009
181TK.000205Huỳnh Bảo Châu500 bài toán chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Thạc sĩ Huỳnh Bảo ChâuNhà xuất bản Hải Phòng2009
182TK.000206Phạm Đình ThựcBài tập cơ bản và Toán nâng cao 3/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2004
183TK.000207Phạm Đình ThựcBài tập cơ bản và Toán nâng cao 3/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2004
184TK.000208Phạm Đình ThựcBài tập cơ bản và Toán nâng cao 3/ Phạm Đình Thực. T.2Đại học Sư phạm2004
185TK.000209Nguyễn Áng100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4 - 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn HùngGiáo dục2008
186TK.000210Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước HảoGiáo dục2009
187TK.000211Ôn tập - kiểm tra, đánh giá tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ B.s.: Lưu Đức Hạnh, Lê Phương Nga, Nguyễn Duy Hà (đồng ch.b.)... T.2Giáo dục2009
188TK.000212Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1Đại học Sư phạm2009
189TK.000213Bài tập về tỉ số lớp 4/ B.s.: Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung KiênĐại học Sư phạm2009
190TK.000214Lê Phương NgaBài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga(C. biên), Hoàng Thu HàGiáo dục2008
191TK.000215Vũ Khắc TuânBài tập nâng cao Tiếng Việt 4: Dạng vở thực hành/ Vũ Khắc Tuân. T.2Nxb. Đại học Quốc gia2007
192TK.000216PGS Trương DĩnhLuyện tập làm văn 4: Biên soạn theo chương trình đào tạo4/ PGS Trương DĩnhThuận Hóa dục2005
193TK.000217Phạm Ngọc ThắmBổ trợ tập làm văn tiểu học: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2009
194TK.000218Trần Thị Kim CươngGiải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5/ Trần Thị Kim CươngĐại học Sư phạm2006
195TK.000219Nguyễn Ngọc HảiÔn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 5/ Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2007
196TK.000220Ôn tập - kiểm tra, đánh giá tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ B.s.: Lưu Đức Hạnh, Lê Phương Nga, Trịnh Vĩnh Long (đồng ch.b.)... T.2Giáo dục2009
197TK.000221Ôn tập - kiểm tra, đánh giá tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ B.s.: Lưu Đức Hạnh, Lê Phương Nga, Trịnh Vĩnh Long (đồng ch.b.)... T.2Giáo dục2009
198TK.000224Đoàn Thị Tuyết MaiCâu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc DuyệtGiáo dục2009
199TK.000225Bùi Tuyết HươngCâu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hương, Lưu Hoa SơnGiáo dục2008
200TK.000226Nguyễn Minh Tuệcâu hỏi,Bài tập trắc nghiệm địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ, Bùi Thị Bích NgọcĐH Quốc gia2007
201TK.000227Nguyễn Minh Tuệcâu hỏi,Bài tập trắc nghiệm địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ, Bùi Thị Bích NgọcĐH Quốc gia2007
202TK.000228700 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5/ Đoàn Công TươngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2008
203TK.000229700 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5/ Đoàn Công TươngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2008
204TK.000230700 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5/ Đoàn Công TươngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2008
205TK.000231Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên... T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
206TK.000232Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên... T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
207TK.000233Luyện từ và câu 4: Đã chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học môn Tiếng Việt lớp 4/ Vũ Khắc TuânTổng hợp2005
208TK.000234Luyện từ và câu 4: Đã chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học môn Tiếng Việt lớp 4/ Vũ Khắc TuânTổng hợp2005
209TK.000235Thái Quang VinhTiếng Việt nâng cao 4/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương GiangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
210TK.000236Thái Quang VinhTiếng Việt nâng cao 4/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương GiangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
211TK.000237Thái Quang VinhTiếng Việt nâng cao 4/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương GiangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
212TK.000238Thái Quang VinhTiếng Việt nâng cao 4/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương GiangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
213TK.000239Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.1Nxb. Văn Hóa thông tin2009
214TK.000240Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.1Nxb. Văn Hóa thông tin2009
215TK.000241Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.1Nxb. Văn Hóa thông tin2009
216TK.000242Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.1Nxb. Văn Hóa thông tin2009
217TK.000251Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên... T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
218TK.000252Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên... T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
219TK.000257nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Thanh Sơn, nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức MinhNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh2006
220TK.000258nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Thanh Sơn, nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức MinhNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh2006
221TK.000259nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Thanh Sơn, nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức MinhNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh2006
222TK.000262Nguyễn Thị Kim DungBồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Nxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2008
223TK.000263Nguyễn Thị Kim DungBồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Nxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2008
224TK.000264Nguyễn Thị Kim DungBồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1Nxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2008
225TK.000265Huỳnh Bảo ChâuChuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Huỳnh Bảo ChâuNxb. Hải Phòng2010
226TK.000266Huỳnh Bảo ChâuChuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Huỳnh Bảo ChâuNxb. Hải Phòng2010
227TK.000272Phạm, Đình Thực500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình ThựcNxb. Đại học Sư phạm2006
228TK.000273Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương. T.2Đại học sư phạm2009
229TK.000274Huỳnh Tấn PhươngĐề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương. T.2Đại học sư phạm2009
230TK.000275Nguyễn Đức TấnÔn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung KiênĐại học Quốc gia tP. Hồ Chí Minh2008
231TK.000276Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
232TK.000277Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
233TK.000278Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
234TK.000279em học giỏi Toán 5: $cHuỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNXB Hải Phòng2009
235TK.000280em học giỏi Toán 5: $cHuỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNXB Hải Phòng2009
236TK.000281em học giỏi Toán 5: $cHuỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNXB Hải Phòng2009
237TK.000282em học giỏi Toán 5: $cHuỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh ThốngNXB Hải Phòng2009
238TK.000283Huỳnh Bảo ChâuBài tập bổ trợ, nâng cao kiến thức Toán 5/ Huỳnh Bảo ChâuĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2006
239TK.000284Phạm Đình ThựcCác dạng bài tập trắc nghiệm toán 5/ NSUT Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2010
240TK.000285Phạm Đình ThựcCác dạng bài tập trắc nghiệm toán 5/ NSUT Phạm Đình ThựcĐại học Sư phạm2010
241TK.000286Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh LiễuHỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh LiễuĐại học Quốc gia Hà Nội2008
242TK.000287Tiếng Việt lí thú/ Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh ThuĐại học Sư phạm2009
243TK.000288Tiếng Việt lí thú/ Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh ThuĐại học Sư phạm2009
244TK.000289Tiếng Việt lí thú/ Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh ThuĐại học Sư phạm2009
245TK.000290Tiếng Việt lí thú/ Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh ThuĐại học Sư phạm2009
246TK.000291Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương,Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
247TK.000292Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt -lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học.../ Phạm Như Quỳnh, Phạm Như ThâmTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2017
248TK.000293Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
249TK.000294Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
250TK.000295Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2010
251TK.000296Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2010
252TK.000297Giáo dục Giá trị sống và Kĩ năng sống 4: Hoạt động trải nghiệm/ Bộ giáo dục và đạo tạoGiáo dục2020
253TK.000298Giáo dục Giá trị sống và Kĩ năng sống 4: Hoạt động trải nghiệm/ Bộ giáo dục và đạo tạoGiáo dục2020
254TK.000299Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 4: Giúp em học ôn trong hè/ Lê Thị Quỳnh Lâm, Lê Nguyên Phúc. T.2Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2006
255TK.000300Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 4: Giúp em học ôn trong hè/ Lê Thị Quỳnh Lâm, Lê Nguyên Phúc. T.2Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2006
256TK.000301Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Tạ Thập Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2014
257TK.000302Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Tạ Thập Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2014
258TK.000303Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Tạ Thập Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2014
259TK.000304Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Tạ Thập Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2014
260TK.000305Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2009
261TK.000306Ôn luyện và kiểm tra toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2009
262TK.000307Vũ Khắc Tuân162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc TuânĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
263TK.000308Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
264TK.000309Lê Anh Xuân54 đề kiểm tra và tự luậnTiếng Việt 4Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2007
265TK.000310Lê Anh Xuân54 đề kiểm tra và tự luậnTiếng Việt 4Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2007
266TK.000316Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2010
267TK.000317Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2010
268TK.000318Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2010
269TK.000319Nguyễn Thị Ly KhaÔn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Ly KhaGiáo dục2011
270TK.000320Nguyễn Thị Ly KhaÔn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Ly KhaGiáo dục2011
271TK.000321Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2008
272TK.000322Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2008
273TK.000323Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2008
274TK.000324Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2008
275TK.000325Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
276Tk.000326Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
277TK.000327Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
278TK.000328Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
279TK.000329Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
280TK.000330Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
281TK.000331Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
282TK.000332Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2Giáo dục2008
283TK.000333Lê Tiến ThànhĐề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 môn tiếng anh/ Lê Tiến Thành (chủ biên), Lý lan Anh, Nguyễn Song HùngGiáo dục2010
284TK.000334Nguyễn Tường KhôiKiến thức cơ bản toán song ngữ Anh-Việt lớp 4/ Nguyễn Tường Khôi..
285TK.000335Nguyễn Tường KhôiKiến thức cơ bản toán song ngữ Anh-Việt lớp 4/ Nguyễn Tường Khôi..
286TK.000336Nguyễn Tường KhôiKiến thức cơ bản toán song ngữ Anh-Việt lớp 4/ Nguyễn Tường Khôi..
287TK.000337Nguyễn Tường KhôiKiến thức cơ bản toán song ngữ Anh-Việt lớp 4/ Nguyễn Tường Khôi..
288TK.000338Nguyễn Tường KhôiKiến thức cơ bản toán song ngữ Anh-Việt lớp 4/ Nguyễn Tường Khôi..
289TK.000339Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh MinhThời đại2009
290TK.000340Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh MinhThời đại2009
291TK.000353Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
292TK.000360Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
293TK.000361Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
294TK.000362Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
295TK.000363Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
296TK.000364Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. T.2nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
297TK.000365Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. T.2nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
298TK.000366Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. T.2nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
299TK.000367Lê Anh XuânCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. T.2nxb.Đại học Quốc gia TP.HCM2006
300TK.000370Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
301TK.000371Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
302TK.000372Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
303TK.000395Đỗ Trung HiệuBài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2010
304TK.000396Đỗ Trung HiệuBài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2010
305TK.000397Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
306TK.000398Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
307TK.000399Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
308TK.000400Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
309TK.000401Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
310TK.000402Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
311TK.000403Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương Trinh/ Trần Quỳnh Giao, Nguyễn Thị Phương TrinhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
312TK.000404Trần Ngọc LanHướng dẫn thực hành giải toán có lời văn lớp 4/ Trần Ngọc LanGiáo dục2008
313TK.000405Trần Ngọc LanHướng dẫn thực hành giải toán có lời văn lớp 4/ Trần Ngọc LanGiáo dục2008
314TK.000406Bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2012
315TK.000407Bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2012
316TK.000408Phạm Đình ThuậtMột số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2012
317TK.000409Phạm Đình ThuậtMột số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình ThựcGiáo dục2012
318TK.000410Vũ Dương Thụy36 đề ôn luyện Toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2013
319TK.000411Vũ Dương Thụy36 đề ôn luyện Toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2Giáo dục2013
320TK.000414Bài tập và Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí 5/ Bùi Bùi Công Tương, Tăng Văn DomĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2011
321TK.000415Phạm Đình ThựcBộ đề toán lớp 5: dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhàNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh2011
322TK.00041645 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 5: 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà, Tô Thị YếnĐại học Quốc gia Hà Nội2011
323TK.000417Bài tập Tiếng Việt nâng cao lớp 5/ Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. T.1Đại học Sư phạm2009
324TK.000418Bài tập Tiếng Việt nâng cao lớp 5/ Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. T.1Đại học Sư phạm2009
325TK.000419Bài tập Tiếng Việt nâng cao lớp 5/ Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. T.2Đại học Sư phạm2009
326TK.000420Bài tập Tiếng Việt nâng cao lớp 5/ Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. T.2Đại học Sư phạm2009
327TK.000421ĐỖ XUÂN THẢOLuyện đọc và phát triển từ ngữ tiếng Việt 5/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Dương Thị Hương, Đặng Kim NgaGiáo dục2012
328TK.000440VÕ THỊ MINH TRANGĐề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 5: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 5. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh TrangNxb. Hải Phòng2018
329TK.000442Lê Phương LiênTổ chức trò chơi học tập trong dạy - học Tiếng Việt 5/ Lê Phương LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2016
330TK.00044560 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2011
331TK.000446NGUYỄN THỊ KIM DUNG60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 5: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Kim DungNxb. Đà Nẵng2019
332TK.000447Đề kiểm tra Toán 5 học kì II/ Phan Thị Ngọc Diệp, Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh2017
333TK.000448Các bài toán đố chọn lọc 5/ Huỳnh bảo Châu, Trần Huỳnh ThốngĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2012
334TK.000449Các bài toán đố chọn lọc 5/ Huỳnh bảo Châu, Trần Huỳnh ThốngĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2012
335TK.00045135 đề ôn luyện Toán cuối cấp tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân ThuỵGiáo dục2018
336TK.00045235 đề ôn luyện Toán cuối cấp tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân ThuỵGiáo dục2018
337TK.000453Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
338TK.000454Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
339TK.000455Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2010
340TK.000456Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Huỳnh Bảo ChâuĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2012
341TK.000457Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Huỳnh Bảo ChâuĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2012
342TK.000458Để học tốt toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Huỳnh Quốc HùngGiáo dục2012
343TK.000459Đỗ Trung HiệuBài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2010
344TK.000460Đỗ Trung HiệuBài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2010
345TK.000478Trần, Mạnh HưởngBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo Chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2007
346TK.000480Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1Đại học Sư phạm2009
347TK.000481Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1Đại học Sư phạm2009
348TK.000482Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2Đại học Sư phạm2012
349TK.000483ĐỖ TRUNG HIỆUBài tập chọn lọc toán 4: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2011
350TK.000484ĐỖ TRUNG HIỆUBài tập chọn lọc toán 4: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2011
351TK.000485Nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú. Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Nhật HoaTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2011
352TK.000486Nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú. Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Nhật HoaTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2011
353TK.000487Nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú. Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Nhật HoaTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2011
354TK.000488Nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú. Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Nhật HoaTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2011
355TK.000489NGUYỄN THỊ CÔITư liệu lịch sử 7/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Thị Hoà,Nguyễn Văn Phong, Lại Đức ThụGiáo dục2009
356TK.000490NGUYỄN THỊ CÔITư liệu lịch sử 7/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Thị Hoà,Nguyễn Văn Phong, Lại Đức ThụGiáo dục2009
357TK.000491TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNGBài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2011
358TK.000492TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNGBài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2011
359TK.000493TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNGBài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2011
360TK.000494TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNGBài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền LươngGiáo dục2011
361TK.000498Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2013
362TK.000499Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2013
363TK.000500Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2013
364TK.000501LÊ PHƯƠNG NGARèn kĩ năng tập làm văn 4/ Lê Phương NgaGiáo dục2013
365TK.000502LÊ HỮU TỈNHRèn kĩ năng tập làm văn 4/ Lê Hữu Tỉnh, Xuân THị Nguyệt Hà, Dương Thị HươngGiáo dục2012
366TK.000503LÊ HỮU TỈNHRèn kĩ năng tập làm văn 4/ Lê Hữu Tỉnh, Xuân THị Nguyệt Hà, Dương Thị HươngGiáo dục2012
367TK.000504VÕ THỊ HOÀI TÂM60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2016
368TK.000505VÕ THỊ HOÀI TÂM60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2016
369TK.00050635 đề ôn luyện tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh HằngGiáo dục2015
370TK.00050735 đề ôn luyện tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh HằngGiáo dục2015
371TK.00050835 đề ôn luyện tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh HằngGiáo dục2015
372TK.000509Trần, Mạnh HưởngBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo Chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2007
373TK.000510Trần, Mạnh HưởngBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo Chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu TỉnhGiáo dục2007
374TK.000511Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2013
375TK.000512Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2013
376TK.000513PHẠM VĂN CÔNGNâng cao và phát triển tiếng Việt 4: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phạm Văn Công. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2015
377TK.000514PHẠM VĂN CÔNGNâng cao và phát triển tiếng Việt 4: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phạm Văn Công. T.1Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2015
378TK.000515Nâng cao và phát triển tiếng Việt 4: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phạm Văn Công. T.1Nxb. Tp. Tổng hợp Hồ Chí Minh2015
379TK.000516Nâng cao và phát triển tiếng Việt 4: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phạm Văn Công. T.1Nxb. Tp. Tổng hợp Hồ Chí Minh2015
380TK.000517Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức HuyĐại học Quốc gia Hà Nội2020
381TK.000518Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức HuyĐại học Quốc gia Hà Nội2020
382TK.000620Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Thuý, Nguyễn Thị Trúc Bạch... T.4Nxb. Trẻ2007
383TK.000645Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Thuý, Nguyễn Thị Trúc Bạch... T.4Nxb. Trẻ2007
384TK.000760Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1Giáo dục2009
385TK.000761Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1Giáo dục2009
386TK.000762Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1Giáo dục2009
387TK.001526Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức HuyĐại học Quốc gia Hà Nội2020
388TK.001533Nguyễn Thị Ly KhaÔn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Ly KhaGiáo dục2011
389TK.001536VÕ THỊ HOÀI TÂM60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài TâmNxb. Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh2016
390TK.001537Vũ Khắc Tuân162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc TuânĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
391TK.001542ĐỖ TRUNG HIỆUBài tập chọn lọc toán 4: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2Đại học Sư phạm2011
392TK.001543Nguyễn Ngọc HảiÔn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 5/ Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2007
393TK.001544Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
394TK.001545Huỳnh Bảo ChâuBài tập bổ trợ, nâng cao kiến thức Toán 5/ Huỳnh Bảo ChâuĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2006
395TK.001546Các bài toán đố chọn lọc 5/ Huỳnh bảo Châu, Trần Huỳnh ThốngĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh2012
396TK.001550Nguyễn Đức TấnÔn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung KiênĐại học Quốc gia tP. Hồ Chí Minh2008
397TK.001551Nguyễn TiếnToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo ChâuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
398TK.001567ĐỖ XUÂN THẢOLuyện đọc và phát triển từ ngữ tiếng Việt 5/ Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Dương Thị Hương, Đặng Kim NgaGiáo dục2012
399TK.001572Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt -lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học.../ Phạm Như Quỳnh, Phạm Như ThâmTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh2017
400TK.001573Lê, Anh Xuân54 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 5/ Lê Anh XuânĐại học Quốc gia2007
401TK.001575NGUYỄN THỊ KIM DUNG60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 5: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Kim DungNxb. Đà Nẵng2019
402TK.001654Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2014
403TK.001655Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2014
404TK.001656Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2002
405TK.001657Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2002
406TK.001658Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2014
407TK.001659Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2014
408TK.001660Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4Giáo dục2014
409TK.001661Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4Giáo dục2014
410TK.001662Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5Giáo dục2014
411TK.001663Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5Giáo dục2014
412TK.001664Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6Giáo dục2002
413TK.001665Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6Giáo dục2002
414TK.001666Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7Giáo dục2004
415TK.001667Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7Giáo dục2004
416TK.001668Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8Giáo dục2014
417TK.001669Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8Giáo dục2014
418TK.001670Nobel hòa bình/ Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạnThanh niên2011
419TK.001671Nobel văn học/ Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạnThanh niên2011
420TK.001672Đại tướng Võ Nguyên Giáp một con người Viết hoa hoàn hảo/ Nguyễn Thái Anh: tuyển chọnNhà xuất bản Thanh Niên2012
421TK.001673Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.1Giáo dục2009
422TK.001674Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2Giáo dục2009
423TK.001675Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2Giáo dục2009
424TK.001676Lê Vinh QuốcCác nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1Giáo dục1998
425TK.001677Lê Vinh QuốcCác nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1Giáo dục1998
426TK.001678Lê Vinh QuốcCác nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1Giáo dục1998
427TK.001685Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Thuý, Nguyễn Thị Trúc Bạch... T.4Nxb. Trẻ2007
428TK.001701Mario PuzoBố già: Mario PuzoNxb. Thời đại2010
429TK.001702Tài đoán án của Bao Công: Hay "Cái tài suy luận của Bao Công"/ Biên khảo và chú thích: Tiểu thuyết Diện; Lời bàn: Bao Tử; Nguyễn Văn Thủy dịchNxb.Thanh niên2005
430TK.001703Vương ThaoHậu liêu trai chí dị/ Vương ThaoNxb. Thanh Hoá2004
431TK.001716Truyện ngắn châu Mỹ: Dành cho bạn đọc trẻ em/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Vĩnh dịch. T5Nxb.Văn học2000
432TK.001723AleXanDre (DuMas)Những quận chúa nổi loạn/ DuMas LaXanDre. T.1;T.2Nxb.Đà Nẵng2001
433TK.001726Fowles, JohnNgười đàn bà của viên đại úy Pháp/ John Fowles; Lê Nguyệt Áng dịch. T.2Văn học2002
434TK.001727Fowles, JohnNgười đàn bà của viên đại úy Pháp/ John Fowles; Lê Nguyệt Áng dịch. T.1Văn học2002
435TK.001728Lương Vũ SinhĐại đường du hiệp ký/ Lương Vũ Sinh; Cao Tự Thanh dịch. T.1nxb Trẻ2003
436TK.001729Lương Vũ SinhĐại đường du hiệp ký/ Lương Vũ Sinh; Cao Tự Thanh dịch. T.2nxb Trẻ2003
437TK.001731BANZừC(ữNữRửĐứ)Miếng da lừa/ ữnôrêđơ BanZăcVăn học2002
438TK.001733Hoạn quan Trung Hoa: bí sử về thái giám các triều vua:T.5/ Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú ,Lê Bầu dịchHội nhà văn2002
439TK.001734Trakovski, ABức chân dung dở dang: Tiểu thuyết/ A Trakovski ; Dịch giả: Hà NgọcNxb. Hội Nhà văn2000
440TK.001735Thackơrê, W.M.Hội chợ phù hoa: Tiểu thuyết/ W.M. Thackơrê ; Trần Kiêm dịch. T.2Văn học1988
441TK.001738Kundera (Milan)Sự bất tử. Chậm rãi. Bản nguyên/ Milan KunderaVăn học1999
442TK.001739Anton sekhov tuyển tập tác phẩm: truyện ngắn/ Vương Trí Nhàn giới thiệu và tuyển chọn; nhiều người dịch. T.1Văn học1999
443TK.001741Anton sekhov tuyển tập tác phẩm: kịch/ dịch: Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường. T.3Văn học1999
444TK.001748Kim DungTiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp/ Kim Dung ; Vũ Đức Sao Biển... dịch. T.5Văn học2003
445TK.001749Kim DungTiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp/ Kim Dung ; Vũ Đức Sao Biển... dịch. T.6Văn học2001
446TK.001753Nghìn lẻ một đêm: Truyện dân gian Arab/ Phương Nhung dịchMỹ thuật2014
447TK.001757Pétis De La Croix, FrancoisNghìn lẻ một ngày: Truyện cổ Ba Tư/ Francois Pétis De La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệuVăn học2017
448TK.001759HêghenMỹ học/ Hêghen; Phan Ngọc giới thiệu và dịch. T.2Văn học1999
449TK.001761Truyện cổ Andecxen/ Trần Minh Tâm dịch , hiệu đính Lưu DungVăn Học2005
450TK.001762Gođơn, GiêrơnHãy để ngày ấy lụi tàn/ Giêrơn Gođơn ; người dịch: Hoàng Tuý, Đắc LêVăn học2010
451TK.001763Truyện ngắn châu MỹVăn học2000
452TK.001766London, JackNanh trắng/ Jack London ; Dịch: Bảo Hưng, Trung Dũng ; Minh hoạ: Ross VeraVăn học2015
453TK.001769Hà Minh ĐứcThời gian và nhân chứng: Hồi ký của các nhà báo/ Hà Minh Đức chủ biênChính trị quốc gia2001
454TK.001770Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
455TK.001772Đường ThaoLịch sử văn học hiện đại Trung Quốc/ B.s: Đường Thao, Nguyễn Gia Viêm (ch.b) ; Người dịch: Lê Huy Tiêu... T.2Giáo dục2002
456TK.001773Vũ Dương NinhLịch sử thế giới cận đại/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn HồngGiáo dục2008
457TK.001775Triều Nguyễn và lịch sử của chúng taHồng Đức2017
458TK.001778Câu chuyện đại dươngThanh niên1999
459TK.001779Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ Bùi Mạnh Nhị(chủ biên)Giáo dục2001
460TK.001780Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ Bùi Mạnh Nhị(chủ biên)Giáo dục2001
461TK.001785Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc DiệpGiáo dục2003
462TK.001786Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc DiệpGiáo dục2003
463TK.001787Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc DiệpGiáo dục2003
464TK.001788Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biênGiáo dục2002
465TK.001789Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biênGiáo dục2002
466TK.001790Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Nhiều tác giả; Trịng Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh Tuyển tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2002
467TK.001791Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Nhiều tác giả; Trịng Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh Tuyển tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2002
468TK.001792Nguyễn, Hữu SơnNguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn, giới thiệu)Giáo Dục2002
469TK.001793Nguyễn, Hữu SơnNguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn, giới thiệu)Giáo Dục2002
470TK.001794Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
471TK.001795Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
472TK.001798Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2003
473TK.001799Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2003
474TK.001800Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2003
475TK.001801Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2003
476TK.001806Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Phong Lê giới thiệu ; Vân Thanh tuyển chọnGiáo dục2007
477TK.001807Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Phong Lê giới thiệu ; Vân Thanh tuyển chọnGiáo dục2007
478TK.001808Nguyễn, Ngọc ThiệnNguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc ThiệnGiáo dục2001
479TK.001809Nguyễn, Ngọc ThiệnNguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc ThiệnGiáo dục2001
480TK.001812Chương, ThâuPhan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu, tuyển chọn)Giáo dục2001
481TK.001813Chương, ThâuPhan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu, tuyển chọn)Giáo dục2001
482TK.001814Hà Minh ĐứcNguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Uêđêgơ Xinvexte, Chu Nga... ; Giới thiệu và tuyển chọn: Hà Minh Đức, Trần Khánh ThànhGiáo dục2002
483TK.001815Hà Minh ĐứcNguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Uêđêgơ Xinvexte, Chu Nga... ; Giới thiệu và tuyển chọn: Hà Minh Đức, Trần Khánh ThànhGiáo dục2002
484TK.001818Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọnGiáo dục2001
485TK.001819Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọnGiáo dục2001
486TK.001820Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọnGiáo dục2001
487TK.001821Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọnGiáo dục2001
488TK.001822Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2003
489TK.001823Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2003
490TK.001824Phan, Cự ĐệHàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2007
491TK.001825Nguyễn, Trọng HoànNguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Trọng Hoàn (sưu tầm, tuyển chọn)Giáo Dục2007
492TK.001826Nguyễn, Trọng HoànNguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Trọng Hoàn (sưu tầm, tuyển chọn)Giáo Dục2007
493TK.001827Hà, Công TàiNguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm PhươngGiáo dục2007
494TK.001828Hà, Công TàiNguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm PhươngGiáo dục2007
495TK.001829Tố Hữu người cộng sản kiên trung, nhà văn hóa tài năngChính trị quốc gia2004
496TK.001832Phan Cự ĐệTiểu thuyết Việt Nam hiện đại/ Phan Cự ĐệGiáo dục2001
497TK.001833Phan Cự ĐệTiểu thuyết Việt Nam hiện đại/ Phan Cự ĐệGiáo dục2001
498TK.001834Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạnNxb.Giáo dục2001
499TK.001835Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạnNxb.Giáo dục2001
500TK.001836Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung chủ biên; Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩm, Hà Thị Hòa... biên soạnNxb.Giáo dục2001
501TK.001837Hợp tuyển nghiên cứu giảng dạy Văn học và ngôn ngữ họcNxb Đà nẵng2002
502TK.001838Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệuVăn học2002
503TK.001839Tạ Thị ThuýViệc nhượng đất khẩn hoang ở Bắc Kỳ từ 1919 đến 1945/ Tạ Thị ThuýNxb.Thế giới2001
504TK.001840Hà, Công TàiNguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm PhươngGiáo dục2007
505TK.001841Hà, Công TàiNguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài, Phan Diễm PhươngGiáo dục2007
506TK.001842Nguyễn KhảiNguyễn Khải ký sự và kịch/ Nguyễn KhảiHội Nhà Văn2003
507TK.001844Vũ Đình HoèThuở lập thân/ Vũ Đình HoèNxb. Trẻ2012
508TK.001846Nam CaoTuyển tập Nam Cao. T.1Thanh niên2016
509TK.001847Nam CaoTuyển tập Nam Cao. T.2Văn học2008
510TK.001848Vũ Trọng PhụngVũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Giông tố và Vỡ đêVăn học2010
511TK.001849Hà ThắngVăn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Ch.b: Hà Thắng, Nguyễn Hoa Bằng, Nguyễn Lâm ĐiềnGiáo dục2002
512TK.001850Hà ThắngVăn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Ch.b: Hà Thắng, Nguyễn Hoa Bằng, Nguyễn Lâm ĐiềnGiáo dục2002
513TK.001851Chu Xuân DiênVăn hoá dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại/ Chu Xuân DiênGiáo dục2001
514TK.001852Chu Xuân DiênVăn hoá dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại/ Chu Xuân DiênGiáo dục2001
515TK.001853Nguyễn, Khắc ThuầnĐại cương lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2005
516TK.001854Nguyễn, Khắc ThuầnĐại cương lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2005
517TK.001855Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biênLao động2001
518TK.001856Phan QuangVề diện mạo báo chí Việt Nam: Tiểu luận và chân dung/ Phan QuangChính trị Quốc gia2001
519TK.001859Ostrovski, Nikolai AlekseevichThép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy VânVăn học2010
520TK.001860Anh LêVăn học với nhà trường: Từ vốn cổ đến những trang văn/ Anh LêVăn hoá dân tộc2008
521TK.001861Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệuVăn học2002
522TK.001862Mã Giang LânTiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang LânGiáo dục2001
523TK.001863Mã Giang LânTiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang LânGiáo dục2001
524TK.001864Nguyễn Khắc ThuầnĐại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
525TK.001865Nguyễn Khắc ThuầnĐại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
526TK.001867Nguyễn Hải HàVăn học Nga sự thật và cái đẹp/ Nguyễn Hải HàGiáo dục2002
527TK.001868Nguyễn Hải HàVăn học Nga sự thật và cái đẹp/ Nguyễn Hải HàGiáo dục2002
528TK.001869Lê Trí ViễnĐến với thơ hay/ Lê Trí ViễnGiáo dục2004
529TK.001870Lê Trí ViễnĐến với thơ hay/ Lê Trí ViễnGiáo dục2004
530TK.001871Lê Trí ViễnĐến với thơ hay/ Lê Trí ViễnGiáo dục2004
531TK.001872Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2003
532TK.001873Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2003
533TK.001874Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2003
534TK.001875Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2003
535TK.001876Trần Xuân ĐềTiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân ĐềGiáo dục2001
536TK.001877Trần Xuân ĐềTiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân ĐềGiáo dục2001
537TK.001878Nguyễn Khắc ThuầnCác đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc ThuầnGiáo dục2002
538TK.001879Nguyễn Khắc ThuầnCác đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc ThuầnGiáo dục2002
539TK.001880Nguyễn Ngọc SanTìm hiểu tiếng Việt lịch sử/ Nguyễn Ngọc SanĐại học Sư phạm2003
540TK.001881Lương Duy ThứLỗ Tấn - Tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy ThứGiáo Dục1998
541TK.001882Lương Duy ThứLỗ Tấn - Tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy ThứGiáo Dục1998
542TK.001883Phạm Đan QuếVề những thủ pháp nghệ thuật trong văn chương Truyện Kiều/ Phạm Đan QuếGiáo dục2002
543TK.001884Phạm Đan QuếVề những thủ pháp nghệ thuật trong văn chương Truyện Kiều/ Phạm Đan QuếGiáo dục2002
544TK.001885Lê Thu YếnNguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt...Giáo dục2002
545TK.001886Lê Thu YếnNguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt...Giáo dục2002
546TK.001887Lê Thu YếnNguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt...Giáo dục2002
547TK.001888Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
548TK.001889Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
549TK.001891Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2014
550TK.001892Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2014
551TK.001895Vũ Trọng Phụng: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng...Văn học2011
552TK.001896Tố Hữu: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng...Văn học2011
553TK.001897Nguyễn Tuân: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng...Văn học2011
554TK.001899Huy Cận: Tác giả tác phẩm trong nhà trường/ Hoài Thanh, Hà Minh Đức, Vũ Bằng...Văn học2011
555TK.001900Nguyễn Thành ThiThạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2002
556TK.001901Nguyễn Thành ThiThạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2002
557TK.001902Nguyễn Thành ThiThạch Lam những tác phẩm tiêu biểu/ Nguyễn Thành Thi s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2002
558TK.001903Nguyên HồngNguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọnGiáo dục2001
559TK.001904Nguyên HồngNguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọnGiáo dục2001
560TK.001905Nguyên HồngNguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọnGiáo dục2001
561TK.001906Phong LêHoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
562TK.001907Phong LêHoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
563TK.001908Phong LêHoài Thanh những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)/ Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
564TK.001912Nam CaoNam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
565TK.001913Nam CaoNam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
566TK.001914Nam CaoNam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Nam Cao ; Phong Lê s.t, tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
567TK.001915Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
568TK.001916Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
569TK.001917Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Vũ Trọng Phụng ; Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2001
570TK.001918Triệu Truyền ĐốngPhương pháp biện luận: Thuật hùng biện/ Triệu Truyền Đống ; Nguyễn Quốc Siêu dịchGiáo dục2002
571TOáN BồI DưỡNG HọCNguyễn Ngọc HảiÔn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 5/ Nguyễn Ngọc HảiGiáo dục2007